Có 2 kết quả:
夏时制 xià shí zhì ㄒㄧㄚˋ ㄕˊ ㄓˋ • 夏時制 xià shí zhì ㄒㄧㄚˋ ㄕˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
daylight saving time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
daylight saving time
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0